Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
motion
/'mouʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vận động, sự chuyển đông, sự di động
    • motion to and from
      sự chuyển động qua lại
  • cử động, cử chỉ, dáng đi
    • a very graceful motion
      dáng đi rất duyên dáng
  • bản kiến nghị; sự đề nghị
    • to table a motion
      đưa ra một đề nghị
    • on the motion of
      theo đề nghị của
  • (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa
  • máy móc
động từ
  • ra hiệu, ra ý
    • to motion someone to go out
      ra hiệu cho ai đi ra
Related search result for "motion"
Comments and discussion on the word "motion"