Jump to user comments
danh từ
- sự vận động, sự chuyển đông, sự di động
- motion to and from
sự chuyển động qua lại
- cử động, cử chỉ, dáng đi
- a very graceful motion
dáng đi rất duyên dáng
- bản kiến nghị; sự đề nghị
- to table a motion
đưa ra một đề nghị
- on the motion of
theo đề nghị của
- (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa
động từ
- ra hiệu, ra ý
- to motion someone to go out
ra hiệu cho ai đi ra