Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
commotion
/kə'mouʃn/
Jump to user comments
tính từ
  • sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
  • (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa
  • (y học) choáng
Related search result for "commotion"
Comments and discussion on the word "commotion"