Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
median
/'mi:djən/
Jump to user comments
tính từ
  • ở giữa, qua điểm giữa
    • the median point
      điểm giữa
danh từ
  • (y học) động mạch giữa dây thần kinh
  • (toán học) trung tuyến
Related words
Related search result for "median"
Comments and discussion on the word "median"