Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
d
Jump to user comments
danh từ giống đực.
  • (D) 500 (chữ số La Mã)
  • (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê
  • (D) (hóa học) đơteri (ký hiệu)
    • système D
      (thông tục) cách xoay sở
    • Dé, des
Related words
Related search result for "d"
Comments and discussion on the word "d"