Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abasourdi
Jump to user comments
tính từ
  • (bị) đinh tai nhức óc
  • choáng váng, bàng hoàng
    • D'un air abasourdi
      có vẻ bàng hoàng.
Related search result for "abasourdi"
Comments and discussion on the word "abasourdi"