French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sân bay
- Aérodrome de campagne
sân bay dã chiến
- Aérodrome de départ
sân bay xuất phát
- Aérodrome de destination
sân bay đến
- Aérodrome souterrain
sân bay ngầm
- Aérodrome supplémentaire
sân bay phụ
- Aérodrome de transit
sân bay quá cảnh