Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cong queo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cong queo
queo
cong
loằng ngoằng
ủy mị
ngòng ngoèo
lăn queo
quắt queo
nồi cổ cong
hòng
vòm
lưỡi liềm
thấu kính
quĩ đạo
quặm
quỹ đạo
khom khom
khoèo
ngoằn ngoèo
vòng
quăn queo
quặn quẹo
chênh vênh
sậy
khúc côn cầu
kiều tử
oải
guốc điếu
oằn
găng tây
oan uổng
diều hâu
lò xo
pa-ra-bon
e líp
vớt
đao
ống xoắn
trâu
nhíp xe
bồn
thương cung chi điểu, kiến khúc mộc nhi cao phi
vểnh
ớt sừng bò
oẻ
cá ngựa
lom khom
uẩn khúc
vân
vuốt
dê
dưỡng
râu hùm, hàm én, mày ngài
khuỳnh
oặt
sứa
khuất khúc
uốn
lum khum
quăn
nhíp
liềm
rướn
nao nao
khum
vót
trói tôm
khoăm
vòng kiềng
quắm
khom
giang
ách
quắp
quẹo
quặp
nẹt
ngoặc
thẳng
thẳng thắn
First
< Previous
1
2
Next >
Last