Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
khuỳnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chống hai bàn tay vào hai bên hông: Đứng khuỳnh tay. Khuỳnh tay ngai. Bắt cong cánh tay về trước mặt và giơ ngang lên.
Related search result for "khuỳnh"
Comments and discussion on the word "khuỳnh"