Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
oải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (kng.). 1 Ở trạng thái đã bị thẳng ra hay trễ xuống, không còn giữ được hình dạng uốn cong như trước. Cái móc bị oải, không treo được. Lưỡi câu oải ra. 2 Mệt rã rời. Làm oải cả người.
Related search result for "oải"
Comments and discussion on the word "oải"