Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
e líp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) d. Đường cong phẳng kín gồm những điểm mà khoảng cách đến hai điểm cố định (gọi là tiêu điểm) có tổng không đổi.
Comments and discussion on the word "e líp"