Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last
lập nghiêm
lập nghiệp
lập phương
lập thân
lập trường
lập xuân
lật lọng
lật ngửa
lật nhào
lắm nau
lắng
lắng đắng
lắng nghe
lắng nhắng
lắng tai
lắt nhắt
lằn
lằng nhằng
lẳn
lẳng
lẳng khẳng
lẳng lặng
lẳng lơ
lẳng ngẳng
lẳng nhẳng
lặn
lặn lội
lặng
lặng im
lặng lặng
lặng lẽ
lặng ngắt
lặng người
lặng thinh
lặng yên
lẹ làng
lẻ nhẻ
lẻn
lẻng kẻng
lẻng xẻng
lẽ mọn
lẽ nào
lẵng
lẵng đẵng
lẵng nhẵng
lở đỉnh lấp dòng
lở sơn
lởn vởn
lề đường
lềnh
lềnh bềnh
lềnh kềnh
lều chõng
lều nghều
lều quán
lọn
lọn nghĩa
lọng
lọt lòng
lỏn
lỏng
lỏng chỏng
lỏng khỏng
lỏng vỏng
lờ lững
lờ ngờ
lời non nước
lời sắt son
lời văn
lờn
lờn lợt
lờn mặt
lỡ duyên
lỡ làng
lỡ miệng
lỡ vận
lợi danh
lợi dụng
lợi nhuận
lợi quyền
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last