Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lặng người
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Yên không cử động, vì quá xúc động: Nghe tin mẹ chết lặng người đi.
Related search result for "lặng người"
Comments and discussion on the word "lặng người"