Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lởn vởn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Đi lại quanh quẩn, phất phơ: Coi chừng người lạ mặt lởn vởn gần nhà. 2. t. Luẩn quẩn, vấn vương: Nhiều ý nghĩ lạ lùng lởn vởn trong đầu óc một đêm mất ngủ.
Related search result for "lởn vởn"
Comments and discussion on the word "lởn vởn"