Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
73
74
75
76
77
78
79
Next >
Last
lạnh dạ
lạnh gáy
lạnh giá
lạnh lùng
lạnh lạnh
lạnh lẽo
lạnh ngắt
lạnh người
lạnh nhạt
lạp hoàng
lạp xường
lạy van
lải nhải
lảm nhảm
lảng
lảng lảng
lảng tai
lảng tránh
lảng trí
lảng vảng
lảnh
lảnh lảnh
lảu nhảu
lảu thông
lấn
lấn át
lấn chiếm
lấn lối
lấn lướt
lấp la lấp loáng
lấp lánh
lấp lửng
lấp loáng
lấy giọng
lấy giống
lấy lòng
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lầm lẫn
lầm lộn
lầm than
lần
lần chần
lần hồi
lần khân
lần lần
lần lữa
lần lượt
lần mò
lần thần
lầu hồng
lầu hồng
lầu hồng
lầu nhầu
lầu son
lầu trang
Lầu trúc Hoàng Châu
lầu xanh
lầy nhầy
lẩm nhẩm
lẩn
lẩn lút
lẩn mẩn
lẩn quất
lẩn quẩn
lẩn tha lẩn thẩn
lẩn thẩn
lẩn tránh
lẫn
lẫn cẫn
lẫn lộn
lẫy lừng
lận
lận đận
lập đông
lập công
lập hiến
lập luận
lập ngôn
First
< Previous
73
74
75
76
77
78
79
Next >
Last