Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thừa
khủng hoảng thiếu
khủng khỉnh
khủng khiếp
khứng
khử ẩn số
khử nước
khử trùng
khểnh
khố bện
khố vàng
khố xanh
khốc quỷ kinh thần
khối lượng
khối tình
Khối tình
khối tình
khốn
khốn đốn
khốn cùng
khốn cực
khốn khó
khốn khổ
khốn nạn
khốn nỗi
khốn quẫn
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
khệ nệ
khệnh khạng
khổ chiến
khổ hình
khổ hạnh
khổ não
khổ người
khổ nhục
khổ tận cam lai
khổ tận cam lai
khổ thân
khổng giáo
Khổng giáo
khổng lồ
Khổng Minh
Khổng Tử
khổng tước
khớp xương
khăn
khăn áo
khăn ăn
khăn đầu rìu
khăn đẹp
khăn chế
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
khăn gói
khăn gỗ
khăn khẳn
khăn mùi soa
khăn mỏ quạ
khăn ngang
khăn quàng
khăn quàng cổ
khăn san
khăn tay
khăn tày rế
khăn tày vố
khăn trắng
khăn tua
khăn vành dây
khăn vuông
khăn xếp
khăng
khăng khít
khăng khăng
Khe Tào múc nước
khen
khen ngợi
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last