Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last
khoanh tay
khoanh vùng
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khoán
khoán trắng
khoáng
khoáng đãng
khoáng đạt
khoáng địa
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng học
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng không
khoảng khoát
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoảnh khoái
khoắng
khoe khoang
khu ủy viên
khuân
khuân vác
khuê bổn
khuê khổn
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn trăng
khuôn vàng
khuôn xanh
khuôn xếp
khuông phù
khuất bóng
khuất núi
khuất nẻo
Khuất Nguyên
khuất nhục
khuất thân
khuếch tán
khuếch trương
khuỳnh
khung
khung cảnh
khung cửi
khung thành
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến cáo
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến thiện
khuyết danh
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last