Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
60
61
62
63
64
65
66
Next >
Last
khanh tướng
khao binh
khao quân
khao thưởng
khao vọng
khay đèn
khay nước
khàn
khàn khàn
khác nào
khác thường
khách hàng
khách luống lữ hoài
khách man
khách nợ
khách quan
khách sạn
khách tình
khái luận
khái niệm
khám đường
khám bệnh
khám nghiệm
khán
khán đài
khán giả
khán hộ
khán thủ
kháng
Kháng (dân tộc)
Kháng (tiếng)
Kháng Ái
Kháng Đón
kháng án
kháng độc tố
Kháng Bung
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
Kháng Dống
Kháng Hốc
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiễm
Kháng Quảng Lâm
kháng sinh
kháng thể
Kháng Xúa
khánh
khánh chúc
Khánh Gia
khánh hạ
Khánh Kỵ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
khát nước
khát vọng
kháu khỉnh
Khâm định Đại nam hội điển
Khâm định Việt sử thông
khâm ban
khâm mạng
khâm thiên giám
khâm thiên giám
khâu trần
khèn
khép nép
khét lèn lẹt
khét tiếng
khênh
khêu gan
khìn khịt
khí động học
khí dụng
khí khổng
khí nổ
khí ngoạn kim ngân
khí nhân
First
< Previous
60
61
62
63
64
65
66
Next >
Last