Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
khổ chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đấu tranh hoặc công tác gian khổ: Phải khổ chiến mới xây dựng được đất nước.
Related search result for "khổ chiến"
Comments and discussion on the word "khổ chiến"