Jump to user comments
danh từ
- tính chất rộng
- a road of great width
con đường rộng
- bề rộng, bề ngang
- 10 metres in width
rộng 10 mét
- khổ (vi)
- to join two widths of cloth
nối hai khổ vi
- (nghĩa bóng) tính chất rộng r i
- width of mind
óc rộng r i
- width of views
quan điểm rộng r i