Jump to user comments
danh từ
nội động từ
- lội, lội qua
- to wade through the mud
lội bùn
- to wade across a stream
lội qua suối
- (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
- to wade through a dull book
vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
ngoại động từ
IDIOMS
- to wade in
- hăng hái bắt tay vào (việc gì)