Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ván đã đóng thuyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
nốc
giường
i-ốt
nhá nhem
dập dềnh
phòng tuyến
màu phấn
khố
vị trí
giáo hoàng
vuốt ve
mai bồng
ngụp
giàn mui
lái vọt
cô bồng
mành
vạn
Tế Liễu
quyển vàng
Cốt Đãi Ngột Lang
lâu
hiên môn (hoặc viên môn)
đãi ngộ
thiên tuế
khiếp
xuôi dòng
thủy quân
lãnh binh
buông
rạo
an dinh
nghỉ hè
thợ mộc
Chế Thắng phu nhân
sức
đắm
nánh
áp
ghe
giầm
lum khum
sõng
thương thuyền
khoang
Đỗng Trác
chiếc
Vạn Hạnh
án ngữ
miếu đường
cứt ráy
múa rối
giăm cối
tổng hành dinh
tay co
than luyện
tròng trành
lướt
đến
đuôi
thúng
thon
sạp
thấp tho
dạm
trám
cổng
Trần ửng Long
khủng hoảng thừa
trú binh
doanh
cá hộp
làm trò
gie
gạch mộc
giáo
Lũng Thủy
trấn giữ
tạp chí
thuyền thúng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last