Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khoang
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Khoảng ngăn trong thuyền ở gần đáy : Hàng xếp đầy khoang.
t. Nói giống vật có vùng sắc trắng hoặc đen ở chung quanh cổ hay ở mình : Quạ khoang ; Rắn khoang.
Related search result for
"khoang"
Words pronounced/spelled similarly to
"khoang"
:
kháng
khăng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
không
khống
Words contain
"khoang"
:
Bản Khoang
Chiềng Khoang
khoang
khoe khoang
Words contain
"khoang"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khoang
khoe khoang
khoa trương
dường
bốc cháy
trộ
nói khoác
giương vây
làm hàng
tự khoa
more...
Comments and discussion on the word
"khoang"