Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Khoảng ngăn trong thuyền ở gần đáy : Hàng xếp đầy khoang.
  • t. Nói giống vật có vùng sắc trắng hoặc đen ở chung quanh cổ hay ở mình : Quạ khoang ; Rắn khoang.
Related search result for "khoang"
Comments and discussion on the word "khoang"