Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
làm trò
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đóng một vai khôi hài cho người ta cười. 2. Bày ra chuyện để mua cười.
Related search result for "làm trò"
Comments and discussion on the word "làm trò"