Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
làm trò
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Đóng một vai khôi hài cho người ta cười. 2. Bày ra chuyện để mua cười.
Related search result for
"làm trò"
Words pronounced/spelled similarly to
"làm trò"
:
làm trai
làm trò
Words contain
"làm trò"
:
làm trò
làm tròn
Words contain
"làm trò"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trò
học trò
vai trò
trò đùa
trò trống
trò khỉ
Bia Tấn Phúc
trò đời
tính ngữ
ra trò
more...
Comments and discussion on the word
"làm trò"