Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unaffected
/,ʌnə'fektid/
Jump to user comments
tính từ
  • không xúc động, không động lòng, thản nhiên
  • tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật
  • không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm
Related search result for "unaffected"
Comments and discussion on the word "unaffected"