Jump to user comments
tính từ
- (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)
- to be well affected towards someone
có ý tốt đối với ai
- bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)
- to be affected with (by) a disease
bị mắc bệnh
tính từ
- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
- to be very affected in one's manners
điệu bô quá
- affected laugh
tiếng cười giả tạo