Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ulcéré
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) bị loét
  • (nghĩa bóng) đầy hận thù
    • Coeur ulcéré
      lòng đầy hận thù
Related search result for "ulcéré"
Comments and discussion on the word "ulcéré"