Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ulcère
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học học; thực vật học) (vết) loét
    • Ulcère de l'estomac
      loét dạ dày
Related search result for "ulcère"
Comments and discussion on the word "ulcère"