Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuần tự
Jump to user comments
version="1.0"?>
Theo sự sắp xếp trước sau: Công tác cứ tuần tự mà làm. Tuần tự nhi tiến. Tiến theo thứ tự.
Related search result for
"tuần tự"
Words pronounced/spelled similarly to
"tuần tự"
:
tuân thủ
tuần thú
tuần thú
tuần tiết
tuần tiễu
tuần tự
tuần ty
tuẫn tiết
tuấn tú
tuồn tuột
more...
Words contain
"tuần tự"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuần
rỗng tuếch
Tuất thì
Trương Tuần
tuất
tuần hành
tuần tiễu
tuấn tú
tuần lễ
Tuần Giáo
more...
Comments and discussion on the word
"tuần tự"