Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rỗng tuếch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Không có một tí gì ở trong: Túi rỗng tuếch. 2. Tỏ ra là không có nội dung đáng kể hoặc thiếu thông minh: Câu văn rỗng tuếch; Đầu óc rỗng tuếch. Rỗng tuếch rỗng toác. Nh. Rỗng tuếch.
Related search result for "rỗng tuếch"
Comments and discussion on the word "rỗng tuếch"