Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rỗng tuếch
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Không có một tí gì ở trong: Túi rỗng tuếch. 2. Tỏ ra là không có nội dung đáng kể hoặc thiếu thông minh: Câu văn rỗng tuếch; Đầu óc rỗng tuếch. Rỗng tuếch rỗng toác. Nh. Rỗng tuếch.
Related search result for
"rỗng tuếch"
Words contain
"rỗng tuếch"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuần
rỗng tuếch
Tuất thì
Trương Tuần
tuất
tuần hành
tuần tiễu
tuấn tú
tuần lễ
Tuần Giáo
more...
Comments and discussion on the word
"rỗng tuếch"