Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiến thoái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tiến và lui (nói khái quát). Bao vây, chặn hết các đường tiến thoái.
Related search result for "tiến thoái"
Comments and discussion on the word "tiến thoái"