Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thoát
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Ra khỏi chỗ nguy, nơi bị giam: Thoát nạn; Thoát chết. 2. Xong, hết một cách hài lòng: Thoát nợ.
ph. Nói dịch lột được hết ý của nguyên văn: Bài thơ dịch thoát lắm.
Related search result for
"thoát"
Words pronounced/spelled similarly to
"thoát"
:
thoát
thoạt
thoắt
thót
thọt
thốt
thốt
thớt
Words contain
"thoát"
:
chạy thoát
giải thoát
lối thoát
siêu thoát
tẩu thoát
thanh thoát
thấm thoát
thoát
thoát hiểm
thoát ly
more...
Words contain
"thoát"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thoái hóa
loáng thoáng
thoát
thanh thoát
thoái
thoát thân
thoát trần
thoát ly
tẩu thoát
thoa
more...
Comments and discussion on the word
"thoát"