Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
swingle
/'swiɳgl/
Jump to user comments
danh từ
  • dùi đập lanh (để lấy sợi)
  • tay néo
ngoại động từ
  • đập (lanh) bằng dùi
Related search result for "swingle"
Comments and discussion on the word "swingle"