Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
singly
/'siɳgli/
Jump to user comments
phó từ
  • đơn độc, một mình, đơn thương độc mã
  • lẻ, từng người một, từng cái một
Related search result for "singly"
Comments and discussion on the word "singly"