Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surgir
Jump to user comments
nội động từ
  • mọc lên, nổi lên
    • Une île a surgi
      một hòn đảo đã nổi lên
    • De nouvelles maisons surgissent
      những ngôi nhà mới mọc lên
  • nảy sinh
    • De nombreuses difficultés ont surgi
      nhiều khó khăn đã nảy sinh
Related search result for "surgir"
Comments and discussion on the word "surgir"