Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sorcier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tên phù thủy
    • il ne faut pas être grand sorcier pour...
      không cần phải tài giỏi gì lắm mới làm được...
tính từ
  • (thân mật) khó
    • Cette méthode n'a rien de bien sorcier
      phương pháp ấy chẳng có gì là khó lắm đâu
Related search result for "sorcier"
Comments and discussion on the word "sorcier"