French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- rạch; kẻ
- Rayer le marbre
rạch cẩm thạch
- Rayer du papier avec une règle
dùng thước kẻ giấy
- gạch, xóa
- Rayer une phrase
gạch một câu
- Rayer quelqu'un de la liste des candidats
gạch tên ai trong danh sách thí sinh
- khía rãnh (nòng súng)
- rayez cela de vos papiers; rayez cela de vos tablettes
đừng có hy vọng gì vào đấy nữa