Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brayer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buộc dây kéo vào
danh từ giống đực
  • da buộc quả lắc (chuông)
  • dây kéo (gạch đá, vữa... khi xây cất)
Related search result for "brayer"
Comments and discussion on the word "brayer"