Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
prologue
Jump to user comments
danh từ giống đực
đoạn mở đầu (của một tác phẩm (văn học), một phim, một bản nhạc...)
sự kiện mở đầu, việc làm mở đầu
Rencontre qui fut le prologue de la conférence
cuộc gặp gỡ mở đầu cho hội nghị
Related search result for
"prologue"
Words pronounced/spelled similarly to
"prologue"
:
papyrologue
prélogique
prolixe
prologue
Words contain
"prologue"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mào đầu
giáo đầu
mở đầu
Comments and discussion on the word
"prologue"