Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mở đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • commencer; débuter; ouvrir
    • Mở đầu bài diễn văn
      commencer son discours;
    • Bài diễn văn mở đầu bằng một câu thơ
      discours qui débute par un vers;
    • Mở đầu buổi họp
      ouvrir la séance
    • đoạn mở đầu
      (văn học) prologue;
    • khúc mở đầu
      (âm nhạc) prélude;
    • lời mở đầu
      introduction; préambule; discours préliminaire;
    • lúc mở đầu mùa săn
      ouverture de la chasse
Related search result for "mở đầu"
Comments and discussion on the word "mở đầu"