version="1.0"?>
- commencer; débuter; ouvrir
- Mở đầu bài diễn văn
commencer son discours;
- Bài diễn văn mở đầu bằng một câu thơ
discours qui débute par un vers;
- Mở đầu buổi họp
ouvrir la séance
- đoạn mở đầu
(văn học) prologue;
- khúc mở đầu
(âm nhạc) prélude;
- lời mở đầu
introduction; préambule; discours préliminaire;
- lúc mở đầu mùa săn
ouverture de la chasse