Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phare
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đèn biển, hải đăng
  • đèn pha
    • Phare d'automobile
      đèn pha ô tô
  • (hàng hải) bộ buồm cùng cột buồm
    • Phare de l'avant
      bộ buồm cột buồm mũi
  • (nghĩa bóng) ngọn đèn pha ngọn cờ (chỉ người hay cái soi đường chỉ lối)
    • Fard, far.
Related words
Related search result for "phare"
Comments and discussion on the word "phare"