French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- trang hoàng, trang điểm, tô điểm
- Jardin paré de mille fleurs
mảnh vườn tô điểm muôn hoa
- đã chuẩn bị để nấu (thịt)
- đủ phương tiện phòng chống
- Nous sommes parés contre le froid
chúng tôi có đủ phương tiện chống rét