Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perforate
/'pə:fəreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng
  • xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)
nội động từ
  • (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua
Related words
Related search result for "perforate"
Comments and discussion on the word "perforate"