Jump to user comments
ngoại động từ
- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
- đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
- làm thấm nhuần
- to penetrate someone with an idea
làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
- (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
- to penetrate someone's mind
nhìn thấu được ý nghĩ của ai
- to penetrate the truth
hiểu thấu sự thật
nội động từ
- (+ into) thâm nhập, lọt vào
- (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua