Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
penetrate
/'penitreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
  • đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
  • làm thấm nhuần
    • to penetrate someone with an idea
      làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
  • (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
    • to penetrate someone's mind
      nhìn thấu được ý nghĩ của ai
    • to penetrate the truth
      hiểu thấu sự thật
nội động từ
  • (+ into) thâm nhập, lọt vào
  • (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua
  • thấu vào, thấm vào
Related search result for "penetrate"
Comments and discussion on the word "penetrate"