Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhẹ túi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nhẹ túi
túi
nhẹ
gượng nhẹ
nhẹ nhàng
nhẹ bồng
nắn
nhẹ dạ
nhẹ nhõm
túi bụi
cháy túi
nhẹ miệng
nải
nhẹ bước
cân
nhỏ nhẹ
nhè nhẹ
giảm nhẹ
nhanh nhẹ
túi tiền
tư túi
móc túi
thanh thoát
mân mê
túi dết
túi tham
giá áo túi cơm
lông hồng
bay bướm
nhẹ nợ
nương
nhẹ mình
túi cơm
gượng ghẹ
soóc
ru
nhẹ bỗng
nhẹ tình
nhẹ tính
nhẹ bụng
bỗng
phất phơ
Chỉ hồng
lưng túi gió trăng
nặng
tênh tênh
phao
bong bóng
khinh khí
Cánh hồng
cộm
đút
ba lô
thọc
không bào
lọc cọc
bao tay
phổi
ních
thư cầm
mùi soa
hầu bao
tay nải
lá
la đà
dịu
vân vê
để ý
lay động
vuốt ve
lấp lánh
dạ dày
sờ
lâng lâng
rén
ngó ngoáy
ma-giê
khí cầu
gật gù
hy-đrô
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last