Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhẹ túi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
phủi
nhị
run
nhanh nhẹn
lạch cạch
đãi
nang
ninh ních
quất
rạch
dễ
mềm mỏng
giảm tội
khặc khừ
sướt
êm ái
khoan khoái
Trả châu
hội chứng cúm
lần
lướt
mạng
rạp
thoảng
phe phẩy
êm lòng
thẳng cánh
dính
bịch
ngẫu
xăng
tênh
đét
đăng san
xôn xao
giá
vót
giản
mỡ
bổng
khí
mật
rón
súng ngắn
thang mây
thênh thênh
phạch
rung động
rung rinh
sót
lăn tăn
xi
gió trăng
áo quan
lừa
giần
rì rào
kiến bò
bia
mực
tưởng
cù
rút
quấy
sè sẽ
thanh thảnh
tết
quật
nhạc nhẹ
róc rách
gión
thoai thoải
lém
dầu
rón rén
nhón
bì bõm
hồng
chạm
bòng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last