Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghiêng mình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tỏ lòng tôn sùng, kính phục người đã mất: Nghiêng mình trước linh hồn các liệt sĩ.
Related search result for "nghiêng mình"
Comments and discussion on the word "nghiêng mình"