Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Vẻ; Bề ngoài: Ban nãy bác đã thấy cái dáng nó oai vệ là ngần nào (NgCgHoan).
  • 2 trgt. 1. Hình như: Nghiêng nghiêng vành nón dáng chờ ai (Tố hữu) 2. Có lẽ: Kẻ trước như ta dáng cũng nghèo (NgCgTrứ).
Related search result for "dáng"
Comments and discussion on the word "dáng"