Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghe ngóng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
nghe ngóng
trông ngóng
nghe
ngóng
nghe hơi
thám thính
mỏng tai
ngóng trông
nghe đồn
lóng ngóng
Người tựa cửa
lóng
mũ nghe
nghe mang máng
nghe được
khó nghe
Tiếng Phong Hạc
nghe đâu
Tề nhân
trộm nghe
Vọng phu
nghe lời
giỏng tai
nghe phong thanh
bàng thính
nghe sách
rè
hóng chuyện
nghe ra
nghe trộm
thì thào
nhức óc
Đông sàng
xiêu
Hàn Sinh bị luộc
lỏm
khó dạy
ù
nghe nói
nghe lỏm
nghe tăm
lắng nghe
to
lừa
đâu
rồ
nghe như
Sư Khoáng
ống nghe
trông chờ
thều thào
tỏ
loa
váng
thuyết
Tào Tháo phụ ân nhân
vẳng
ngong ngóng
khát vọng
thảm
Tầm Dương Giang
Hang trống còn vời tiếng chân
ngõi
danh vọng
tròn
mong manh
ngang nhiên
lóng nhóng
Hứa Do
trắc dĩ
Nước non
mong ngóng
nói chuyện
Hoa biểu hồ ly
mong
chờ
mòng
Mắt xanh
đài
U, Lệ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last