Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trắc dĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kinh thi có câu Trắc bỉ Dĩ hề, chiêm vọng mâu hề (lên núi Dĩ trông ngóng mẹ). Người sau bèn dùng hai chữ Trắc Dĩ để nói thương nhớ mẹ
Related search result for "trắc dĩ"
Comments and discussion on the word "trắc dĩ"