Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngữ văn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Related search result for
"ngữ văn"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngữ văn"
:
nga văn
nghi vấn
nghị viên
nghị viện
ngoại viện
Ngũ Viên
Ngũ viên
Ngũ Viên
ngục viện
ngữ văn
more...
Words contain
"ngữ văn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
văn hóa
văn chương
văn minh
văn thơ
Thiện Văn
quốc văn
Như ý, Văn Quân
Văn Vũ
văn đàn
hành văn
more...
Comments and discussion on the word
"ngữ văn"